GIỚI THIỆU PAJERO SPORT
GIỚI THIỆU PAJERO SPORT
Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.
» Xem thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Xpander 2021
Nhận ngay báo giá xe New Pajero Sport tốt nhất hiện nay
Để nhận “Báo giá đặc biệt” và các “Ưu đãi mới nhất”, Quý Khách vui lòng gọi Hotline phụ trách kinh doanh: 0989.336.776 hoặc điền thông tin vào “Mẫu yêu cầu báo giá” bên dưới. Xin cám ơn!
Mua xe NEW PAJERO SPORT 2021, Quý Khách nhận được các ưu đãi sau:
- Ưu đãi tặng tiền mặt và phụ kiện kèm xe chính hãng
- Hỗ trợ mua xe trả góp nhanh chóng, đơn giản, kể cả khách ở tỉnh
- Hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng lãi suất thấp nhất, bao đậu hồ sơ khó
- Hỗ trợ làm thủ tục mua xe và thu tiền tận nhà
- Hỗ trợ trả góp lên đến 90% giá trị xe
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.65%/ tháng
- Có xe giao ngay đầy đủ các màu, hỗ trợ giao xe tận nhà
- Hỗ trợ bảo hành, bảo dưỡng và làm bảo hiểm nhanh chóng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
- Cam kết giá bán rẻ nhất Sài Gòn và miền Nam
- Có xe lái thử và cảm nhận miễn phí trên toàn quốc
NGOẠI THẤT PAJERO SPORT
NGOẠI THẤT PAJERO SPORT
THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD
Pajero Sport sở hữu thiết kế Dynamic Shield hiện đại, mạnh mẽ và tinh tế. Thiết kế Dynamic Shield lấy cảm hứng “Form follows function” – Vẻ đẹp từ công năng.
(UX Banner or Sections)
Nhận ngay báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport tốt nhất hiện nay
Để nhận “Báo giá đặc biệt” và các “Ưu đãi mới nhất”, Quý Khách vui lòng gọi Hotline phụ trách kinh doanh: 0989.336.776 hoặc điền thông tin vào “Mẫu yêu cầu báo giá” bên dưới. Xin cám ơn!
NỘI THẤT PAJERO SPORT
NỘI THẤT PAJERO SPORT
KHOANG NỘI THẤT HẠNG NHẤT
Pajero Sport mang đến không gian nội thất cực lớn và tiện nghi cùng với hệ thống giải trí cao cấp. Nhờ vào công nghệ cách âm tốt,mức độ yên tĩnh cao kết hợp với ghế da. Những chuyến đi dã ngoại với gia đình trở nên thoải mái hơn.
Nhận ngay báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport tốt nhất hiện nay
Để nhận “Báo giá đặc biệt” và các “Ưu đãi mới nhất”, Quý Khách vui lòng gọi Hotline phụ trách kinh doanh: 0989.336.776 hoặc điền thông tin vào “Mẫu yêu cầu báo giá” bên dưới. Xin cám ơn!
VẬN HÀNH
VẬN HÀNH
VẬN HÀNH MẠNH MẼ VÀ ẤN TƯỢNG
Động cơ 2.4L Diesel MIVEC mạnh mẽ cùng hệ thống dẫn động 2 cầu với 4 chế độ offroad.
Nhận ngay báo giá xe Mitsubishi Pajero Sport tốt nhất hiện nay
Để nhận “Báo giá đặc biệt” và các “Ưu đãi mới nhất”, Quý Khách vui lòng gọi Hotline phụ trách kinh doanh: 0989.336.776 hoặc điền thông tin vào “Mẫu yêu cầu báo giá” bên dưới. Xin cám ơn!
AN TOÀN
AN TOÀN
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
Trang bị gói hệ thống an toàn chủ động thông minh hiện đại giúp bạn điều khiển xe tự tin và kiểm soát mọi tình huống bất ngờ, an toàn vượt trội.
Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) giúp giảm rủi ro và mức độ nghiệm trọng của va chạm khi xảy ra va chạm phía trước
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) cho phép thiết lập và giữ xe vận hành ở tốc độ đã được lựa chọn mà không cần phải tác động lên bàn đạp ga. Đồng thời hệ thống sẽ tự động điều chỉnh vận tốc để duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước.
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) giúp tăng cường khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu nguy cơ va chạm khi xuất phát.
Cảm biến góc và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe – RCTA giúp cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) và hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) giúp giảm thiểu điểm mù và hỗ trợ chuyền làn an toàn.
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) giúp kiểm soát lực phanh, nâng cao sự ổn định trong điều kiện đường trơn trượt.
Camera 360 độ quan sát từ mọi góc giúp hỗ trợ quan sát khung cảnh xung quanh xe, giúp chủ động xử lý tình huống tránh va quẹt các phương tiện khác và người đi đường.
TIỆN ÍCH
TIỆN ÍCH
Được trang bị các tiện ích tiên tiến mới cùng triết lý Omotenashi, New Mitsubishi Pajero Sport sẽ đáp ứng đầy đủ và trọn vẹn các nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn.
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Cốp sau đóng mở điện tiện ích và thông minh
BẢNG MÀU XE
BẢNG MÀU XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT
Thông số cơ bản
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.825 x 1.815 x 1.835 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.800 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) | 1.520 | |
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) | 1.515 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.940 | 2.115 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.710 | 2.775 |
Sức chở (kg) | 07 | |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Ngoại thất
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Màu ngoại thất | Đen, Trắng và Nâu | |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc | |
Đèn pha | Bi-LED dạng thấu kính | |
Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Hệ thống rửa đèn pha | Không | Có |
Phanh tay điện + Giữ phanh tự động | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không | Có |
Cửa đuôi đóng/mở điện thông minh | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Gián đoạn 2 tốc độ | |
Gạt nước kính sau | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Ăng ten vây cá mập | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Nội thất và tiện nghi
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Vô lăng và cần số | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp đàm thoại rảnh tay, điều khiển giọng nói và nút điều chỉnh âm thanh | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Có |
Chìa khóa thông minh (KOS) với Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có |
Ga tự động Cruise Control | Có | Ga tự động thích ứng |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng làm sạch không khí Nano-e, có lọc gió điều hòa | |
Ghế ngồi | Bọc da | |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |
Cụm đồng hồ | Bảng đồng hồ kỹ thuật số LCD kích thước 8 inches với 3 chế độ hiển thị thông tin hành trình | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple Carplay, 6 loa âm thanh | |
Ứng dụng điều khiển từ xa Mitsubishi thông qua điện thoại | Không | Có |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Chrome | |
Kính cửa điều khiển điện | Điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có |
Động cơ và vận hành
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Loại động cơ | 4N15 MIVEC 2.4L, phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2.442 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 181/3500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2500 | |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 68 | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao | |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió |
An toàn
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Số túi khí | 06 | 07 |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | |
Camera toàn cảnh 360 | Không | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) | Không | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Chốt cửa tự động | Có | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.